ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bearers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bearers


bearer /'beərə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đem, người mang, người cầm (thư, điện...); người khiêng, người vác, người tải
bearer company → đơn vị tải thương (tại trận địa)
  vật sinh lợi nhiều
a good bearer → cây sai quả, cây nhiều hoa
  (vật lý) vật đỡ, cái giá, cái trụ

@bearer
  (Tech) người đưa tin; bộ tuyền tin, bộ đưa tin (giữa hai thiết bị thông tin); vật chống đỡ

Các câu ví dụ:

1. They are always the unwilling bearers of adults' expectations, be it at school or in their own homes.


Xem tất cả câu ví dụ về bearer /'beərə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…