ex. Game, Music, Video, Photography

They are always the unwilling bearers of adults' expectations, be it at school or in their own homes.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ bearers. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

They are always the unwilling bearers of adults' expectations, be it at school or in their own homes.

Nghĩa của câu:

bearers


Ý nghĩa

@bearer /'beərə/
* danh từ
- người đem, người mang, người cầm (thư, điện...); người khiêng, người vác, người tải
=bearer company+ đơn vị tải thương (tại trận địa)
- vật sinh lợi nhiều
=a good bearer+ cây sai quả, cây nhiều hoa
- (vật lý) vật đỡ, cái giá, cái trụ

@bearer
- (Tech) người đưa tin; bộ tuyền tin, bộ đưa tin (giữa hai thiết bị thông tin); vật chống đỡ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…