expectation /,ekspek'teiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự mong chờ, sự chờ đợi, sự ngóng chờ, sự trông mong
sự tính trước, sự dự tính
beyond expectation → quá sự dự tính
contrary to expectation → ngược lại với sự dự tính
lý do trông mong, điều mong đợi
(số nhiều) triển vọng được hưởng gia tài
khả năng (có thể xảy ra một việc gì)
expectation of life
thời gian trung bình còn sống thêm (của người nào..., theo số liệu thống kê)
@expectation
(thống kê) kỳ vọng
@expectation
(thống kê) kỳ vọng
e. of life (thống kê) kỳ vọng sinh tồn
conditional e. (thống kê) kỳ vọng có điều kiện
mathematical e. kỳ vọng toán
moral e. (thống kê) kỳ vọng