ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ expectations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng expectations


expectation /,ekspek'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự mong chờ, sự chờ đợi, sự ngóng chờ, sự trông mong
  sự tính trước, sự dự tính
beyond expectation → quá sự dự tính
contrary to expectation → ngược lại với sự dự tính
  lý do trông mong, điều mong đợi
  (số nhiều) triển vọng được hưởng gia tài
  khả năng (có thể xảy ra một việc gì)
expectation of life
  thời gian trung bình còn sống thêm (của người nào..., theo số liệu thống kê)

@expectation
  (thống kê) kỳ vọng

@expectation
  (thống kê) kỳ vọng
  e. of life (thống kê) kỳ vọng sinh tồn
  conditional e. (thống kê) kỳ vọng có điều kiện
  mathematical e. kỳ vọng toán
  moral e. (thống kê) kỳ vọng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…