ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Expectations, augmented

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Expectations, augmented


Expectations, augmented

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Biến bổ sung về dự tính.
+ Là các biến đổi đối với một mô hình kinh tế để tính đến hiệu ứng của các dự tính.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…