ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ beast

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng beast


beast /bi:st/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thú vật, súc vật
beast of prey → thú săn mồi
  (số nhiều không đổi) thú nuôi, gia súc
  người hung bạo
  người mình ghét
the Beast
  kẻ thù của Chúa
the beast
  thú tính (trong con người)

Các câu ví dụ:

1. The exact specifications and features of ‘The beast’ have never been disclosed due to security reasons.


Xem tất cả câu ví dụ về beast /bi:st/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…