beast /bi:st/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thú vật, súc vật
beast of prey → thú săn mồi
(số nhiều không đổi) thú nuôi, gia súc
người hung bạo
người mình ghét
the Beast
kẻ thù của Chúa
the beast
thú tính (trong con người)
Các câu ví dụ:
1. The exact specifications and features of ‘The beast’ have never been disclosed due to security reasons.
Xem tất cả câu ví dụ về beast /bi:st/