ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ beastlier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng beastlier


beastly /'bi:stli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  như súc vật, thô lỗ, cục cằn; hung bạo
  bần, đáng tởm, chỉ đáng cho súc vật
beastly food → đồ ăn bẩn chỉ đáng cho súc vật
  (thông tục) xấu, khó chịu
beastly weather → thời tiết khó chịu
* phó từ
  (từ lóng) quá lắm, cực kỳ, rất (thường) xấu
beastly drunk → say bét nhè
beastly wet → ướt sũng ra
it is raining beastly hard → mưa thối đất, thối cát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…