EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
becquerel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
becquerel
becquerel
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đơn vị đo phóng xạ trong hệ thống đo lường quốc tế
← Xem thêm từ becoming
Xem thêm từ bed →
Từ vựng liên quan
b
be
ec
el
er
ere
qu
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…