EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bed-linen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bed-linen
bed-linen
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khăn trải giừơng và áo gối
← Xem thêm từ bed-clothes
Xem thêm từ bed-rock →
Từ vựng liên quan
b
be
bed
en
in
li
line
linen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…