EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bed-clothes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bed-clothes
bed-clothes /'bedklouðz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường)
to turn down the bed clothes
→ giũ giường
← Xem thêm từ bed-bug
Xem thêm từ bed-linen →
Từ vựng liên quan
b
be
bed
clot
cloth
clothe
clothes
he
lo
lot
loth
ot
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…