ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bed-clothes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bed-clothes


bed-clothes /'bedklouðz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường)
to turn down the bed clothes → giũ giường

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…