EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bedder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bedder
bedder /'bedə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đánh luống
cây thích hợp với cách trồng ở luống
(từ lóng) buồng ngủ
← Xem thêm từ bedded
Xem thêm từ bedding →
Từ vựng liên quan
b
be
bed
dd
dde
er
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…