ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bedder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bedder


bedder /'bedə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đánh luống
  cây thích hợp với cách trồng ở luống
  (từ lóng) buồng ngủ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…