ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bedridden

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bedridden


bedridden /'bed,ridn/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nằm liệt giường (vì ốm hay tàn tật)

Các câu ví dụ:

1. bedridden, she is being beaten and slapped by her 57-year-old daughter-in-law.


Xem tất cả câu ví dụ về bedridden /'bed,ridn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…