EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bedroll
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bedroll
bedroll /'bedroul/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giường xếp
← Xem thêm từ bedridden
Xem thêm từ bedrolls →
Từ vựng liên quan
b
be
bed
droll
roll
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…