ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ befogging

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng befogging


befog /bi'fɔg/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  phủ sương mù
  làm mờ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…