EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
befogging
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
befogging
befog /bi'fɔg/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
phủ sương mù
làm mờ
← Xem thêm từ befogged
Xem thêm từ before →
Từ vựng liên quan
b
be
befog
fog
fogging
gi
gin
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…