EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
begrime
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
begrime
begrime /bi'graim/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm nhọ nhem
← Xem thêm từ begotten
Xem thêm từ begrudge →
Từ vựng liên quan
b
be
beg
grim
grime
me
ri
rim
rime
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…