ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ behaved

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng behaved


behave /bi'heiv/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  ăn ở, đối xử, cư xử
to behave kindly towards someone → đối xử tốt với ai
'expamle'>to behave oneself
  cư xử (ăn ở) cho phải phép
=he does not know how to behave himself → nó không biết cách ăn ở (cho phải phép)
  chạy (máy móc...)
how is new watch behaving? → cái đồng hồ đeo tay mới của anh chạy như thế nào?

@behave
  (Tech) chạy, vận hành (máy) = run

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…