behave /bi'heiv/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
ăn ở, đối xử, cư xử
to behave kindly towards someone → đối xử tốt với ai
'expamle'>to behave oneself
cư xử (ăn ở) cho phải phép
=he does not know how to behave himself → nó không biết cách ăn ở (cho phải phép)
chạy (máy móc...)
how is new watch behaving? → cái đồng hồ đeo tay mới của anh chạy như thế nào?
@behave
(Tech) chạy, vận hành (máy) = run