ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ benumbing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng benumbing


benumb /bi'nʌm/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho cóng
his hands were benumbed with (by) cold → tay anh ấy bị rét cóng
  làm cho mụ (trí óc); làm tê liệt (sự hoạt động)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…