EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
benumbing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
benumbing
benumb /bi'nʌm/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm cho cóng
his hands were benumbed with (by) cold
→ tay anh ấy bị rét cóng
làm cho mụ (trí óc); làm tê liệt (sự hoạt động)
← Xem thêm từ benumbed
Xem thêm từ benumbs →
Từ vựng liên quan
b
be
ben
benumb
bi
bin
en
in
mb
nu
numb
numbing
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…