ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ benzine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng benzine


benzine /'benzi:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

+ (benzoline)
/'benzəli:n/
  Et xăng

ngoại động từ


  tẩy (vết bẩn) bằng ét xăng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…