EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
benzoate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
benzoate
benzoate /bi'reit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) benzoat
← Xem thêm từ benzine
Xem thêm từ benzoates →
Từ vựng liên quan
at
ate
b
be
ben
en
oat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…