EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bereaved
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bereaved
bereaved
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
gia quyến của người quá cố, tang quyến
← Xem thêm từ bereave
Xem thêm từ bereavement →
Từ vựng liên quan
av
ave
b
be
bere
bereave
ea
er
ere
re
reave
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…