EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
besieger
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
besieger
besieger /bi'si:dʤə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người bao vây
← Xem thêm từ besieged
Xem thêm từ besiegers →
Từ vựng liên quan
b
be
besiege
er
si
siege
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…