ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ besmirch

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng besmirch


besmirch /bi'smə:tʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bôi bẩn, làm lem luốc
  (nghĩa bóng) bôi nhọ, nói xấu, dèm pha

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…