EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
besmirch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
besmirch
besmirch /bi'smə:tʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
bôi bẩn, làm lem luốc
(nghĩa bóng) bôi nhọ, nói xấu, dèm pha
← Xem thêm từ besmears
Xem thêm từ besmirched →
Từ vựng liên quan
b
be
ch
mi
rc
smirch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…