ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bestriding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bestriding


bestride /bi'straid/

Phát âm


Ý nghĩa

* (bất qui tắc) ngoại động từ bestrode, bestriden, bestrid
  ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên; cưỡi; bắc qua, bắc ngang
to bestride a horse → cưỡi ngựa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…