ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ betrothed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng betrothed


betrothed /bi'trouðd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người hứa hôn, chồng chưa cưới, vợ chưa cưới

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…