ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bewildering

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bewildering


bewildering

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  gây bối rối, khiến hoang mang

Các câu ví dụ:

1.  The feeling of sitting in a small boat, floating on the calm water, looking out to the islands and mountains in a bewildering array of shapes and sizes, is magnificent.

Nghĩa của câu:

Cảm giác ngồi trên một chiếc thuyền nhỏ, lênh đênh trên mặt nước phẳng lặng, nhìn ra biển đảo và núi non trùng điệp, thật là kỳ vĩ.


2. "We don't want to see standards watered down, and neither do we want customers to be faced by a bewildering proliferation of different certification schemes.


Xem tất cả câu ví dụ về bewildering

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…