ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bewildered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bewildered


bewilder /bi'wildə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm bối rối, làm hoang mang, làm lúng túng; làm ngơ ngác

Các câu ví dụ:

1. The couple quit their jobs and focused on taking care of their 6-month-old daughter when she passed away, making Tuan and Phuong bewildered.


Xem tất cả câu ví dụ về bewilder /bi'wildə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…