EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bewilderment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bewilderment
bewilderment /bi'wildəmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bối rôi, sự hoang mang
← Xem thêm từ bewildering
Xem thêm từ bewilderments →
Từ vựng liên quan
b
be
bewilder
derm
en
ent
er
ERM
me
men
nt
rm
wild
wilder
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…