ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bewilderments

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bewilderments


bewilderment /bi'wildəmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bối rôi, sự hoang mang

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…