EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
biffed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
biffed
biff /bif/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) cú đấm mạnh
ngoại động từ
(từ lóng) đấm mạnh
← Xem thêm từ biff
Xem thêm từ biffin →
Từ vựng liên quan
b
bi
biff
fed
if
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…