EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
biffin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
biffin
biffin /'bifin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
táo đỏ (để nấu ăn)
← Xem thêm từ biffed
Xem thêm từ biffing →
Từ vựng liên quan
b
bi
biff
fin
if
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…