ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bikini

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bikini


bikini

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  áo tắm hai mảnh

Các câu ví dụ:

1. bikini backlash The complaints from attendants like Fung come as demands for change grow worldwide.

Nghĩa của câu:

Phản ứng dữ dội của bikini Những lời phàn nàn từ những tiếp viên như Fung xuất hiện khi nhu cầu thay đổi ngày càng tăng trên toàn thế giới.


2. Photo by VnExpress Authorities said Tran Anh’s bikini show violated local regulations, which ban advertisements and acts that are deemed offensive in Vietnamese culture.


Xem tất cả câu ví dụ về bikini

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…