ex. Game, Music, Video, Photography

Bikini backlash The complaints from attendants like Fung come as demands for change grow worldwide.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ attendants. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Bikini backlash The complaints from attendants like Fung come as demands for change grow worldwide.

Nghĩa của câu:

Phản ứng dữ dội của bikini Những lời phàn nàn từ những tiếp viên như Fung xuất hiện khi nhu cầu thay đổi ngày càng tăng trên toàn thế giới.

attendants


Ý nghĩa

@attendant /ə'tendənt/
* tính từ
- tham dự, có mặt
=attendant crowd+ đám đông có mặt
- đi theo, kèm theo
=famine and its attendant diseases+ nạn đói và những bệnh kèm theo nó
=attendant circumstances+ những trạng huống kèm theo
- (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu
* danh từ
- người phục vụ; người theo hầu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…