EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plaint
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plaint
plaint /pleint/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(pháp lý) sự kiện cáo; sự tố cáo
(thơ ca) sự than vãn
← Xem thêm từ plainsong
Xem thêm từ plaintext →
Từ vựng liên quan
ai
in
la
lain
nt
p
pl
pla
plain
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…