ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plaint

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plaint


plaint /pleint/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (pháp lý) sự kiện cáo; sự tố cáo
  (thơ ca) sự than vãn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…