EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plainsong
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plainsong
plainsong
Phát âm
Ý nghĩa
Cách viết khác : plainchant
← Xem thêm từ plainsmen
Xem thêm từ plaint →
Từ vựng liên quan
ai
in
ins
la
lain
on
p
pl
pla
plain
plains
so
son
song
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…