ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bimonthly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bimonthly


bimonthly /'bai'mʌnθli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

& phó từ
  mỗi tháng hai lần
  hai tháng một lần

danh từ


  tạo chí ra hai tháng một kỳ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…