EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bioelectric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bioelectric
bioelectric
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) thuộc điện sinh vật
← Xem thêm từ biodegradable
Xem thêm từ bioelectricities →
Từ vựng liên quan
b
bi
ec
ect
el
elect
electric
ic
ri
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…