biodegradable
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có thể bị vi khuẩn làm cho thối rữa
Các câu ví dụ:
1. " Duc said the biodegradable bags cost more than conventional plastic bags.
Xem tất cả câu ví dụ về biodegradable
* tính từ
có thể bị vi khuẩn làm cho thối rữa
1. " Duc said the biodegradable bags cost more than conventional plastic bags.