ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ biodegradable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng biodegradable


biodegradable

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có thể bị vi khuẩn làm cho thối rữa

Các câu ví dụ:

1. " Duc said the biodegradable bags cost more than conventional plastic bags.


Xem tất cả câu ví dụ về biodegradable

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…