EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
biocomputer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
biocomputer
biocomputer
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) máy điện toán sinh tính
← Xem thêm từ biochip
Xem thêm từ biodegradable →
Từ vựng liên quan
b
bi
co
com
comp
compute
computer
er
mp
oc
om
put
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…