ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ biographic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng biographic


biographic /,baiou'græfik/ (biographical) /,baiou'græfikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) tiểu sử

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…