EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
birettas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
birettas
biretta
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
mũ màu đen của các giáo sự Thiên chúa giáo
← Xem thêm từ biretta
Xem thêm từ biro →
Từ vựng liên quan
as
b
bi
biretta
ire
re
ret
ta
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…