EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Birth rate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Birth rate
Birth rate
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tỷ suất sinh
+ Được định nghĩa là số người sinh sống sót trung bình trên 1000 dân mỗi năm.
← Xem thêm từ birth-place
Xem thêm từ birth-rate →
Từ vựng liên quan
at
ate
b
bi
birth
ra
rat
rate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…