EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
birthplace
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
birthplace
birthplace
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nơi sinh; sinh quán
← Xem thêm từ birthdays
Xem thêm từ birthplaces →
Từ vựng liên quan
ac
ace
b
bi
birth
ce
la
lac
lace
pl
pla
place
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…