EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bismutite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bismutite
bismutite
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(khoáng chất) bitmutit
← Xem thêm từ bismuthal
Xem thêm từ bison →
Từ vựng liên quan
b
bi
BIS
bis
is
ism
it
mu
smut
ti
tit
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…