EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
black tie
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
black tie
black tie
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chiếc nơ hình con bướm đeo ở cổ áo smoking
← Xem thêm từ black tea
Xem thêm từ black-tie →
Từ vựng liên quan
ac
b
bl
black
la
lac
lack
ti
tie
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…