EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blacksnake
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blacksnake
blacksnake
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ Mỹ) roi da (dài)
← Xem thêm từ blacksmiths
Xem thêm từ blackthorn →
Từ vựng liên quan
ac
b
bl
black
blacks
la
lac
lack
lacks
Snake
snake
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…