EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blatancy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blatancy
blatancy /'bleitənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính hay la lối
sự rõ rành rành, sự hiển nhiên
a blatancy lie
→ lời nói dối rành rành
← Xem thêm từ blatancies
Xem thêm từ blatant →
Từ vựng liên quan
an
at
b
bl
la
lat
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…