ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blatancy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blatancy


blatancy /'bleitənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính hay la lối
  sự rõ rành rành, sự hiển nhiên
a blatancy lie → lời nói dối rành rành

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…