ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bleaching

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bleaching


bleach /bli:tʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  tẩy trắng, chuội (vải)

Các câu ví dụ:

1. A study in the journal Nature found that about 30% of the reef's corals have died, the first time in two consecutive years of unprecedented coral bleaching along the 2,300-kilometer-long reef.


Xem tất cả câu ví dụ về bleach /bli:tʃ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…