ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blending

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blending


blend /bli:p/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thứ (thuốc lá, chè...) pha trộn
* (bất qui tắc) động từ blended
/'blendid/, blent
/blent/
  trộn lẫn, pha trộn
  hợp nhau (màu sắc)
these two colours blend well → hai màu này rất hợp nhau

@blend
  (Tech) pha trộn; hợp nhau; pha mầu (đ)

Các câu ví dụ:

1. The blending together of images and sounds in this way makes the overall message behind the stories of The Outlaw Ocean even more profound," Hoaprox wrote in statement.


Xem tất cả câu ví dụ về blend /bli:p/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…