EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blimpish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blimpish
blimpish /'blimpiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ngoan cố phản động
← Xem thêm từ blimpery
Xem thêm từ blimpishness →
Từ vựng liên quan
b
bl
blimp
imp
impish
is
li
limp
mp
pi
pish
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…