EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blind alley
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blind alley
blind alley /'blaind'æli/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ngõ cụt
← Xem thêm từ blind
Xem thêm từ blind-alley →
Từ vựng liên quan
all
alley
b
bl
blin
blind
in
ley
li
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…