ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blind-alley

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blind-alley


blind-alley /'blaind'æli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có lối ra, không có tiền đồ
blind alley occupatión → nghề nghiệp không có tiền đồ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…